Có 2 kết quả:
好了伤疤忘了疼 hǎo le shāng bā wàng le téng ㄏㄠˇ ㄕㄤ ㄅㄚ ㄨㄤˋ ㄊㄥˊ • 好了傷疤忘了疼 hǎo le shāng bā wàng le téng ㄏㄠˇ ㄕㄤ ㄅㄚ ㄨㄤˋ ㄊㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
to forget past pains once the wound has healed (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to forget past pains once the wound has healed (idiom)
Bình luận 0