Có 2 kết quả:

好了伤疤忘了疼 hǎo le shāng bā wàng le téng ㄏㄠˇ ㄕㄤ ㄅㄚ ㄨㄤˋ ㄊㄥˊ好了傷疤忘了疼 hǎo le shāng bā wàng le téng ㄏㄠˇ ㄕㄤ ㄅㄚ ㄨㄤˋ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to forget past pains once the wound has healed (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to forget past pains once the wound has healed (idiom)